Dinh dưỡng kỳ diệu của “siêu quả” Kiwi

Kiwi zespri Sungold là trái cây có lông xù xì duy nhất của New Zealand, được mệnh danh là “siêu quả” có hàm lượng dinh dưỡng cao gấp 10 lần quả táo và có dưỡng chất vitamin C gấp 3 lần so với quả cam.

Kiwi rất tốt cho sức khỏe cả gia đình bao gồm các loại vitamin C tăng cường hệ miễn dịch; vitamin E và chất chống oxy hóa rất tốt cho vóc dáng, làn da và tóc; Kali ngăn chặn chứng tăng huyết áp; Folate là dưỡng chất quan trọng cần thiết cho bà mẹ mang thai và em bé; chất xơ và enzim actinidin giúp bổ trợ hệ tiêu hóa; ngoài ra còn có chỉ số đường thấp giúp giảm các nguy cơ về bệnh tiểu đường, béo phì và cao huyết áp.

Dinh dưỡng kỳ diệu của "siêu quả" Kiwi

Những chất dinh dưỡng từ quả Kiwi

Chất xơ: Các nghiên cứu dinh dưỡng chứng minh việc ăn quả kiwi đều đặn giúp ít bị đầy bụng. Người ta cho rằng nó có tác dụng này chủ yếu là do hàm lượng chất xơ hòa tan cao, cũng có thể do chất xơ trong quả kiwi có khả năng giữ được nhiều nước, nên nó ảnh hưởng có lợi cho hệ tiêu hóa.

Chất kháng ô-xy: Quả kiwi xanh và vàng đều chứa các hợp chất kháng ô-xy tự nhiên rất cao như polyphenols, carotenoids và các chất sinh hóa có lợi khác, giúp cơ thể chống lại tổn thương do các thành phần gốc tự do gây ra và giảm bớt căng thẳng. Các nghiên cứu do Học viện Sức khỏe Zespri (New Zealand) thực hiện đã cho thấy rằng việc ăn quả kiwi vàng giúp thúc đẩy phản ứng phòng vệ tự nhiên ở chuột. Sự kết hợp đặc biệt của các chất kháng ô-xy carotenoid có sẵn trong quả kiwi vàng có thể cũng có ảnh hưởng tích cực đến hàng rào phòng thủ tự nhiên của cơ thể con người.

Giàu vitamin C và E: Quả kiwi lại chứa gấp đôi lượng vitamin C so với quả cam. Do đó mỗi ngày, bạn chỉ cần ăn một quả kiwi là đã có đủ lượng vitamin C cần thiết. Ngoài ra, kiwi cũng là loại trái cây chứa nguồn vitamin E dồi dào, có tác dụng tốt cho tim mạch.

Dinh dưỡng kỳ diệu của "siêu quả" Kiwi

Kali: Quả kiwi có cùng lượng kali như quả chuối nhưng lại chỉ chứa một nửa lượng calo nên dẫn tới hàm lượng muối trong quả kiwi rất thấp và vẫn đảm bảo lượng kali cao – là chất có lợi để ổn định huyết áp và sức khỏe tim mạch.

Lutein dồi dào: Quả kiwi không những có hàm lượng lutein cao hơn các loại quả – mà các nghiên cứu gần đây còn cho thấy chất lutein có trong quả kiwi còn rất dễ hấp thụ, giúp ngăn ngừa việc giảm thị lực do tuổi tác. Bên cạnh đó, chỉ cần ăn 2-3 quả kiwi mỗi ngày là giảm được lượng tế bào bị tổn thương do căng thẳng gây ra; giảm được được sự tụ tập của các tiểu huyết cầu – vốn là một yếu tố có nguy cơ cao dẫn tới làm tắc động mạch và các mạch máu.

Những tác dụng cụ thể về sức khỏe của quả Kiwi

Tăng cường sức khoẻ: Quả Kiwi còn được gọi là một loại “siêu trái cây”. Một trái Kiwi cung cấp cho bạn các loại vitamin, khoáng chất, calo có trong hơn 27 các loại trái cây phổ biến nhất, do đó nó được xếp hạng trong Top đầu các loại trái cây có hàm lượng dinh dưỡng cao.

Chất chống oxy hoá: Kiwi còn một nguồn chất xơ, kali, acid folic, vitamin C và E, carotenoid, chất chống oxy hoá, chất khoáng rất tuyệt vời. Đây đều là các chất cần thiết để xây dựng sự khoẻ mạnh, dẻo dai của cơ thể.

Chỉ số GI thấp: Kiwi có chỉ số GI thấp (chỉ số Glycemic 48,5) giúp mức đường huyết trong máu luôn được duy trì ổn định. Những thực phẩm có chỉ số GI thấp làm giảm nguy cơ bệnh tim, bệnh tiểu đường và giúp duy trì trọng lượng cơ thể.

Cung cấp folate cho phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai cần khoảng 400 – 800 mg cho sự phát triển khoẻ mạnh của thai nhi trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Ăn Kiwi sẽ cung cấp cho bạn một nguồn folate. Folate rất quan trọng trong việc phát triển của não bộ, nhận thức và ngăn ngừa dị tật ở trẻ sơ sinh (cả trước và trong khi mang thai). Folate sản xuất và sửa chữa DNA cũng như hỗ trợ trong việc phân chia tế bào và tăng trưởng ở trẻ.

Hệ tiêu hóa tốt: quả Kiwi có 2.3g chất xơ. Chất xơ hòa tan thức ăn hỗ trợ tiêu hóa và đảo ngược vấn đề táo bón giảm cảm giác đầy bụng. Chất xơ trong quả Kiwi là tạo môi trường cho các vi khuẩn có lợi sống trong hệ tiêu hóa. Nó cũng có thể liên kết với các chất có hại trong đường tiêu hóa và thải các chất độc hại ra ngoài. Hàm lượng chất xơ cao trong Kiwi còn giúp duy trì trọng lượng.

Trị bệnh loãng xương ở người cao tuổi: Ăn một nửa trái Kiwi bạn sẽ có một lượng kali khi ăn một trái chuối và lượng calo thì lại ít hơn. Kiwi là một loại trái cây lý tưởng cho người cao tuổi dễ bị loãng xương do thiếu trầm trọng nồng độ kali trong cơ thể. Kali là rất quan trọng cho chức năng tim tốt và cũng đóng một vai trò quan trọng trong xương và cơ.

Xây dựng cơ bắp và dây thần kinh: Magiê là một trong những khoáng chất cần thiết cho hơn 300 phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Trong trái Kiwi chứa nhiều hơn 20mg magiê. Magiê giúp duy trì chức năng cơ bắp và dây thần kinh, giữ nhịp tim ổn định, hỗ trợ hệ thống miễn dịch và tăng cường xương. Nó cũng điều chỉnh lượng đường trong máu giúp bình ổn huyết áp bình thường. Magiê còn tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và tổng hợp protein.

Chậm quá trình lão hóa: Kiwi là một cách tự nhiên bổ sung các chất chống oxy hóa polyphenol, carotenoid và chất phytochemical giúp giảm tổn thương tới tế bào. Ăn quả Kiwi hàng các chất chống oxy hóa sẽ giúp bạn chống lại các tổn thương DNA và tế bào gây ra bởi các gốc tự do và oxy hóa. Chất chống oxy hóa cũng giúp làm chậm quá trình lão hóa. Vitamin E trong trái Kiwi cũng cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu khỏe mạnh.

Giữ mức cholesterol trong tầm kiểm soát: Nghiên cứu đã chứng minh rằng tổng số hoạt động chống oxy hóa trong dịch 50mg/ml và của trái Kiwi là 96-98% làm cho nó là trái cây lý tưởng để bảo vệ tim mạch. Chỉ ăn 2 – 3 quả Kiwi một ngày đã được chứng minh là làm giảm huyết kết tập tiểu cầu. Kết tập tiểu cầu là một yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch.

Giảm nguy cơ suy giảm thị lực: Kiwi là một trong những trái cây tốt nhất có chứa lutein. Lutein là một chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa sự suy giảm của thị lực liên quan đến tuổi tác gây ra mù lòa. Hàm lượng vitamin E trong quả Kiwi có thể giúp suy thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.

VinaOrganic Tổng Hợp

[sc:Address]

Chia sẻ ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *